c-akt癌原遺伝子タンパク質
c-aktがんげんいでんしタンパクしつ
Protein tiền - gen sinh ung thư c-akt
c-akt癌原遺伝子タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới c-akt癌原遺伝子タンパク質
v-akt癌遺伝子タンパク質 v-aktがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-akt
c-fos癌原遺伝子タンパク質 c-fosがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-fos
c-fes癌原遺伝子タンパク質 c-fesがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-fes
c-sis癌原遺伝子タンパク質 c-sisがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-sis
c-rel癌原遺伝子タンパク質 c-relがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-rel
c-hck癌原遺伝子タンパク質 c-hckがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-hck
c-yes癌原遺伝子タンパク質 c-yesがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-yes
c-mos癌原遺伝子タンパク質 c-mosがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-mos