Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
fをxで積分する
fをxでせきぶんする
tính tích phân của f đối với x
fをxで微分する fをxでびぶんする
lấy đạo hàm của f đối với x
積分する せきぶんする
tính tích phân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積分 せきぶん
tích phân.
積分すること せきぶんすること
sự lấy tích phân
打電をする だでんをする
đánh dây thép.
Đăng nhập để xem giải thích