Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n桁の数
nけたのかず
số có n kí tự
桁数 けたすう
số chữ số; số ký tự
7桁の数 7けたのかず
số có bảy chữ số
4桁の数 4けたのかず
số có bốn chữ số
3桁の数 3けたのかず
số có 3 chữ số
2桁の数 2けたのかず
số hai chữ siis
2桁の数 2けたのかず
số có hai chữ số
1桁の数 1けたのかず
số một chữ số
3桁の数 3けたのかず
số có ba chữ số
「HÀNH SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích