Language
No data
Notification
No notifications
164 Word
おちつく
điềm tĩnh, bình tĩnh
きちんとした
gọn gàng, gọn ghẽ
かわった
đặc biệt, khác thường
おもいやり
quan tâm, để ý
ユーモア
hài hước, vui nhộn
じょうだん
nói đùa, chuyện đùa
じまん
khoe khoang, tự kiêu
どくしん
độc thân
しりあう
quen (ai đó), mối quan hệ
デート
hẹn hò
恋
tình yêu
さそう
mời, rủ rê
ことわる
từ chối
かんじる
cảm giác, cảm nhận
やぶる
Không giữ (làm rách)
まもる
giữ, tuân theo
うたがう
nghi ngờ, thắc mắc
ゆるす
tha thứ
たたく
vỗ (tát)
たいど
thái độ
ふられる
bị đá, bị từ chối
りこんする
ly di
かなしむ
đau thương, thương tâm
はらがたつ
tức giận
ふあん
không yên tâm, bất an
きょうふ
sợ hãi
ふまん
bất bình, bất mãn
まんぞく
hài lòng, thỏa mãn
がっかり
thất vọng, chán nản
なやむ
khổ đau, buồn phiền, lo lắng