Language
No data
Notification
No notifications
164 Word
メニュー
thực đơn
バランス
cân bằng, thăng bằng
ちゅうもん
đặt hàng
ついか
thêm vào
かんぱい
nâng cốc, chạm cốc
のこす
để lại, bỏ lại
やけどする
bỏng, phỏng
よう
say
マナー
cách ứng xử
しはらい
thanh toán (trả tiền)
しょくひ
tiền ăn
おかず
thức ăn kèm
おにぎり
cơm nắm
おかし
bánh kẹo
じたく
nhà mình
せっけいする
thiết kế
こうじ
công trường
けんちくちゅう
đang xây dựng
マンション
chung cư, nhà tập thể
けんせつ
xây dựng; kiến thiết
たつ
được xây dựng
かんせいする
được hoàn thành
かち
giá trị
つくる
xây dựng, thành lập
やね
mái nhà
インテリア
nội thất
スペース
khoảng trống, chỗ trống
デザイン
thiết kế (design)
すっきりする
gọn gàng, thoải mái
ちゅうしん
trung tâm