Language
No data
Notification
No notifications
164 Word
まよう
lúng túng, phân vân
かんどう
cảm động, xúc động
かんじょう
cảm xúc
かんしゃ
biết ơn
びっくりする
ngạc nhiên (giật mình)
あわてる
bối rối, vội vàng
きぼう
hy vọng, kỳ vọng
のぞむ
nguyện vọng, mong ước
しょっき
bộ đồ ăn (bát đĩa,...)
よごれ
bẩn, vết bẩn
せんざい
chất tẩy rửa
よごす
làm bẩn, làm hỏng
たたむ
gấp, gập, xếp
しまう
cất đi
そうじき
máy hút bụi
アイロン
bàn là
うごかす
di chuyển
かぐ
đồ đạc trong nhà
ふく
lau (bụi), quét dọn
ちょうし
tình trạng
しゅうり
sửa chữa
リサイクル
tái chế
めんどうくさい
phiền hà, rắc rối
さめる
tỉnh dậy
あくび
cái ngáp
なみだ
nước mắt
すいみん
giấc ngủ
ちょうしょく
bữa ăn sáng
けしょう
trang điểm
えさ
đồ ăn cho động vật