Language
No data
Notification
No notifications
164 Word
しょうてんがい
khu mua sắm
ちく
khu vực
かなり
tương đối
きょり
khoảng cách, cự ly
じょう
chiếu (đơn vị đo diện tích = 1.65m2)
あたる
trúng (đạn), đúng (trả lời)
ひあたり
đón ánh nắng, ánh nắng
むき
hướng, vị trí, khía cạnh
かげ
bóng dáng
なし
không, chưa
つき
trang bị, đính kèm
ひっこす
chuyển nhà
きず
vết thương, vết xước
やちん
tiền thuê nhà