Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
情けない
① cảm thấy tệ hại ② cảm thấy hổ thẹn 我ながら情けない ③ vô tâm, vô cảm thiên về cảm giác [đáng lẽ có thể làm tốt rồi vậy mà cuối cùng không làm được, thật là chán]
無情な
vô tình
思いやり
quan tâm; để ý
根強い
sâu sắc, sâu đậm (偏見 へんけん thành kiến, 人気, 習慣)
密接な
mật thiết (関係,)
密接する
làm sát nhau, mật độ cao
寛大な
rộng rãi, phóng khoáng, rộng lượng (人、性格, 処置 xử lý nhẹ,)
寛容な
bao dung
相応しい
thích hợp, phù hợp (khi chọn đối tượng phù hợp với hoàn cảnh)
内心
để tâm, để trong lòng
やる気
động lực, sự ham muốn làm điều gì đó
やる気がある⇔ない
có động lực ⇔ không có động lực
やる気になる
trở nên có động lực
やる気が出る
động lực được thể hiện
やる気を出す
thể hiện động lực
やる気を持つ
có động lực
やる気がわく
động lực cháy bỏng
やる気満々
có rất nhiều động lực
優越感
tính tự phụ
~に優越感を持つ
có tính tự phụ đối với…
~に優越感を抱く
優越感に浸る
chìm đắm trong sự tự phụ
劣等感
tính tự ti
誇り
tự hào
誇りがある⇔ない
có ⇔ không có sự tự hào
誇りを持つ
mang niềm tự hào
誇りに思う
cảm thấy tự hào
誇りが傷つく
lòng tự hào bị tổn thương
誇りを傷つける
gây tổn thương đến lòng tự hào
誇り高い
niềm tự hào to lớn