Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
質素な
Giản dị
単純明快な
Đơn giản dễ hiểu
華美な
hoa mỹ, vẻ tráng lệ
ドライ
① rõ ràng, đâu ra đó (ドライな性格、ドライに考える、ドライに処理する) ② khô (ドライフラワー dry flower, ドライクリーニング、ドライフルーツ、ドライヤー máy sấy)
シビアな
nghiêm khắc (評価、状況、)
ピンチになる
trở nên nguy khốn
ピンチに陥る⇔脱する
rơi vào tình huống nguy khốn ⇔ thoát khỏi khó khăn
ピンチの直面する
đối mặt với khó khăn
絶体絶命のピンチ
khó khăn không lối thoát