Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が共感する
đồng cảm, cảm giác thấu hiểu sự việc của đối phương, nội dung gì cũng được
共感を覚える
thấu hiểu sự tình
共感を呼ぶ
kêu gọi sự thấu hiểu từ người khác
共鳴する
cộng hưởng, hưởng ứng, cùng chung tiếng nói
が同情する
hiểu được sự đáng thương của đối phương
共感性が高い人
người nhạy bén, nắm bắt được ý nghĩa, sự tình, tình trạng của người khác
が協調する
cùng ý hướng, cùng ý kiến, cùng tâm trạng thực hiện vấn đề gì đó(問題の解決に協調する)
協調的な
trên tinh thần hợp tác
協調性がある⇔ない
có ⇔ không tính hợp tác, tinh thần hợp tác
国際協調
hợp tác quốc tế
協力する
hợp tác, phối hợp sức mạnh lẫn nhau để thực hiện
が共同する
hợp tác, cùng nhau làm một việc gì đó (=協同する)
共同体
hệ thống, xã hội cùng hợp tác
共同作業
làm việc nhóm
共同生活
sống tập thể
共同戦線
cùng chung chiến tuyến
を激励する
cổ vũ cuồng nhiệt
激励会
buổi lễ động viên, cổ vũ trước khi thi đấu
を支援する
chi viện, viện trợ (被害者を)
支援を受ける
nhận được viện trợ, chi viện
支援者
người chi viện, người hỗ trợ, giúp đỡ
支援団体
tổ chức viện trợ
支援金
tiền viện trợ
援助
viện trợ
を指摘する
chỉ trích (誤りを)
を了解する
① đồng ý, OK = 承知 ② hiểu rõ vấn đề = 理解
承諾を得る
nhận được sự chấp thuận, chấp nhận
承諾書
Sự đồng ý bằng văn bản
嫌がらせ
sự phiền nhiễu
嫌がらせをする
gây ra phiền nhiễu