Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
嫌がらせを受ける
bị làm phiền
を妨害する
trở ngại, cản trở
妨害が入る
bị cản trở, bị trở ngại
営業妨害
cản trở kinh doanh
安眠妨害
gây trở ngại giấc ngủ của người khác
を説得する
thuyết phục (親を、ほかの人を)
説得力
khả năng thuyết phục
説得力に欠ける
không có khả năng thuyết phục
を説く
Giải thích; biện hộ; bào chữa
理屈
lý do, lý lẽ, tính logic nhưng thường dùng trong trường hợp tiêu cực
理屈に合わない
lý do không hợp lý
理屈が通らない
lý do không được thông qua, không được chấp nhận
理屈が通用しない
屁理屈
nói nước đôi, nói ẩn ý vd: 分かった ① đã hiểu ② không muốn nói tiếp nữa, muốn kết thúc câu chuyện ちょっと: ① hiểu một chút ② hoàn toàn không hiểu gì hết
理屈屋
người hay nói lý lẽ (=言い訳ばかりの人)
論理
logic, lý luận chặt chẽ (ý nghĩa tương đương với 理屈 nhưng mang ý nghĩa tích cực hơn)
論理が通らない
lý luận không được thông qua, không chấp nhận
論理的
tính lý luận, tính logic
論理性に欠ける/を欠く
thiếu tính logic
論理立てる
xây dựng tính logic
を推理する
suy luận
推理小説
tiểu thuyết suy luận
推理作家
tác giả viết về đề tài suy luận
推理力
năng lực suy luận
根拠
căn cứ
根拠がある⇔ない
có ⇔ không có căn cứ
根拠を示す
đưa ra căn cứ
根拠地
căn cứ điểm
本拠
bản cứ, thành lũy, bộ chỉ huy
を誇張する
phóng đại, bốc phét, khoác lác