Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
利害が一致する
thống nhất lợi hại (khi thảo luận, đàm phán)
利害が対立する
đối lập về mặt lợi hại (khi thảo luận, đàm phán)
利害関係
quan hệ lợi hại, mối liên quan lợi dụng lẫn nhau
光景
quang cảnh (cụ thể, rõ ràng, có tính chất như thế nào)
情景
cảnh tượng
風景
phong cảnh
を報道する
thông tấn, thông báo(trong tin tức, thời sự)
報道番組
chương trình thời sự
報道記事
kí sự thời sự
報道記者
kí giả thời sự
報道機関
cơ quan thông tấn
報道写真
hình ảnh thời sự
報道陣
nhóm phóng viên đang tác nghiệp
を破壊する
phá hoại, phá hủy (建造物,システム,生活,神経,細胞,生態系 せいたいけい hệ sinh thái)
破壊的
mang tính phá hoại
自然破壊
phá hoại tự nhiên
環境破壊
phá hoại môi trường
森林破壊
phá hoại rừng
破壊力
sức phá hoại, lực phá hoại
を建設する
kiến thiết, xây dựng
を創造する
sáng tạo
を破棄する
① hủy bỏ, bác bỏ những điều đã thỏa thuận(条約、婚約、契約) ② vứt bỏ, xé bỏ giấy tờ (書類、手紙、メール) ③ hủy bỏ phán quyết (判決)
契約破棄
hủy hợp đồng
婚約破棄
hủy hôn
を破り捨てる
vứt bỏ, xé bỏ giấy tờ
が対応する
① tương ứng (tương ứng với A là B) ② đối ứng (đối với A thì xử lý như thế nào)
対応策
kế sách đối ứng
が対処する
đối xử, cư xử, xử lý (問題に、客の苦情への đối ứng với lời than phiền từ khách hàng)
対処法
cách xử lý, xử trí
対処療法
liệu pháp xử lý