Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が取引する
giao dịch, thông thương
取引がある⇔ない
có ⇔ không thông thương
取引先
khách hàng
取引銀行
ngân hàng giao dịch (ngân hàng mà bản thân mở tài khoản giao dịch, vay mượn, gửi tiền)
裏取引
giao dịch ngầm, (thỏa thuận điều kiện để trao đổi )
司法取引
hợp đồng tư pháp (thỏa thuận đền bù tại tòa án)
が独占する
độc chiếm, độc quyền (上位 vị trí cao nhất, 市場 しじょう thị trường)
独占インタビュー
phỏng vấn độc quyền
独占企業
kinh doanh độc quyền
独占禁止法
luật chống độc quyền
が進出する
① tiến lên, tiến vào (海外市場に, 芸能界に げいのうかい showbiz, 政界 せいかい giới chính trị) ② tiến vào (決勝戦に けっしょうせん trận chung kết)
が撤退する
rút lui (thường dùng cho quân đội hoặc rút lui khỏi địa điểm, thị trường nào đó)
が進化する
① tiến hóa, biến thành cái khác (サルから、) ② cải tiến máy móc
進化論
thuyết tiến hóa
進化論的な
mang tính thuyết tiến hóa
進化論者
nhà lý luận tiến hóa
が退化する
thoái hóa
進化を遂げる
làm được, đạt được sự tiến hóa, sự cải tiến
一切
① toàn bộ ② いっさい。。。ない hoàn toàn không (一切関係ない)
を加減する
① mức độ, trạng thái vừa đủ, phù hợp (nếu vai trò là danh từ ghép với từ khác) ② gia giảm, điều chỉnh cho phù hợp (nếu vai trò là động từ 火の強さを加減する) ③ bước đi trong trạng thái không khỏe (うつむき加減 )
加減がいい⇔悪い
trạng thái, mức độ tốt、cuối đầu buồn bã ⇔ không tốt
水加減
lượng nước
塩加減
lượng lửa, mức độ lửa
火加減
lượng muối
湯加減をみる
thử độ nóng của nước nóng
手加減
nương tay
を削減する
giảm bớt
経費削減
giảm chi phí
コスト削減
giảm giá
人員削減
giảm nhân viên