Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
高級ブランド
nhãn hiệu cao cấp
トップブランド
nhãn hiệu top
有名ブランド
nhãn hiệu nổi tiếng
偽ブランド
nhãn hiệu giả mạo
ブランド志向
xu hướng hàng hiệu
フリーマーケット
chợ trời, chợ đồ cũ ngoài trời
フリーマーケットに出す
đem ra chợ trời (bán)
フリーマーケットに出品する
đem sản phẩm ra chợ trời
フリーマーケットを開く
mở cửa chợ trời
フリーマーケットを開催する
tổ chức chợ trời
蚤の市
chợ trời
スポンサー
nhà tài trợ
出費者
người xuất tiền, người chi tiền
キャンペーン
chiến dịch (エイズ撲滅の ぼくめつ chiến dịch tiêu diệt AIDS, 新発売のビールのキャンペーン chiến dịch bán ra loại bia mới)
キャンペーンをする
thực hiện chiến dịch
キャンペーンを行う
tổ chức chiến dịch
イベント
sự kiện
イベントをする
tổ chức sự kiện
イベントを行う
イベントを開く
イベントを開催する
一大イベント
sự kiện lớn
メインイベント
sự kiện chính
イベント情報
thông tin sự kiện
催し
フェスティバル
lễ hội (アニメフェスティバル、フラワーフェスティバル)
フェスティバルを開く
tổ chức lễ hội
フェスティバルを開催する
がパレードする
diễu hành
優勝パレード
diễu hành chiến thắng