Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が/を引き揚げる
rút lui, rút binh lính (戦地から、軍隊を)
が引き下がる
rời khỏi, rút lui khỏi (部屋から、会議室から、政界の第一線,)
が退く
nghỉ việc, rút lại, từ bỏ
を引き止める
kéo giữ lại, không để cho đi (客さんを)
が/を引き取る
① thu lại (古い家電製品を) ② chăm sóc, nhận nuôi dưỡng (母を、野良犬 のらいぬ chó hoang)
を引きずる
① kéo lê (荷物を) ② lôi kéo (歯医者に子供を) ③ kéo dài, giữ mãi trong lòng (過去の失敗を)
を引き締める
① siết chặt, thắt chặt (ウエストを siết vòng eo, làm eo thon) ② siết chặt tinh thần (気を nghiêm túc, tập trung tinh thần lại) ③ siết chặt, thắt chặt thu chi, kinh tế(家計 chi tiêu trong gia đình)
金融引き締め
siết chặt tài chính
が引きこもる
nhốt mình ở nhà, không ra ngoài
を引き伸ばす
① phóng to, kéo ra (写真を) ② kéo ra, làm dài ra, kéo thẳng ra (曲がった針金を、)
を引き延ばす
delay, chậm trễ, trì hoãn (解決を、返事、支払い、会議、)
が/を振り向く
quay lại, bị gọi nên quay lại
を振り替える
bù vào, thay thế (休みは翌月曜日に、バス輸送に) tạm thời sử dụng thay thế cái này bằng cái khác.
振替休日
nghỉ thay thế, nghỉ bù (làm bù nghỉ bù hoặc nghỉ bù lễ trùng ngày nghỉ)
振替輸送
thay thế cách vận chuyển, chuyển phát, chuyên chở
を振り回す
① vung, múa may vòng vòng (ナイフ, 棒) ② thao túng, điều khiển, khống chế (恋人を、) ③ thao túng (権力を)
を振りかざす
vung (vũ khí), thao túng (quyền lực)
パネル
tấm, bảng (を取り付ける、をはめる gắn)
センサー
cảm biến
センサーが働く
cảm biến hoạt động
ディスプレイ
① sự hiển thị (ウィンドウズのディスプレイ sự hiển thị của màn hình window máy tính) ② màn hình máy tính (コンピューターのディスプレイ)
ディスプレイをする
làm hiển thị
グッズ
vật phẩm, món đồ
N+グッズ
món đồ để làm gì (防犯グッズ đồ chống trộm)
パック
① gói, đóng gói (1パック 1 gói) ② trọn gói, gói (tour du lịch) ③
パックになる
thành gói, làm thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)
パックにする
đóng thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại)
真空パック
gói hút chân không
パック詰め
đóng gói
包装
gói hàng