Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
祝勝パレード
diễu hành chúc mừng chiến thắng
結婚パレード
diễu hành đám cưới
ライブ
① sống, làm trực tiếp(chơi nhạc sống バンドのライブを見る) ② trực tiếp(sự kiện)
ライブをする
làm trực tiếp, chơi trực tiếp
ライブハウス
tòa nhà trình diễn trực tiếp, phòng hòa nhạc
ライブ活動
hoạt động trực tiếp
生演奏
biểu diễn trực tiếp
ライブ放送
phát sóng trực tiếp
ライブ中継
ライブ映像
hình ảnh trực tiếp
アウトドア
(hoạt động) ngoài trời
アウトドア活動
hoạt động ngoài trời
アウトドアスポーツ
thể thao ngoài trời
リゾート
khu nghỉ dưỡng
リゾート地
リゾートホテル
khách sạn resort
リゾート開発
Phát triển khu nghỉ dưỡng
保養地
スリル
gay cấn, hồi hộp, cảm giác mạnh (cảm giác không bằng ホラー)
スリルがある⇔ない
có ⇔ không có cảm gay cấn
スリル満点
cảm giác gay cấn cực hạn
スリラー
rùng rợn (スリラー映画 phim có tính chất ly kì, rùng rợn)
スリリング
rùng rợn
はらはらする
lo lắng, đứng ngồi không yên
ミステリー
huyền bí, bí ẩn (古代の)
ミステリー小説
tiểu tuyết kì bí
ミステリー映画
phim huyền bí
謎な
huyền bí, bí ẩn
フィクション
hư cấu, viễn tưởng
サイエンスフィクション
khoa học viễn tưởng