Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
ボリュームを上げる⇔下げる
tăng ⇔ giảm âm lượng
がトライする
thử (やったの無い方法に)
がチャレンジする
thử thách
チャレンジ精神
thử thách tinh thần
が挑戦する
chiến đấu
チャレンジャー
cuộc thách đấu
マイペース
không gian của bản thân, chỉ theo ý bản thân
マイペースを貫く
giữ nguyên ý kiến bản thân, thông suốt từ đầu đến cuối
チームワーク
làm việc nhóm
チームワークがある⇔ない
có ⇔ không sự làm việc nhóm
チームワークがいい⇔悪い
sự làm việc nhóm tốt ⇔ không tốt
チームワークが取れる
có sự làm việc nhóm
プロジェクト
kế hoạch
プロジェクトが立ち上がる
kế hoạch được hoàn thành
プロジェクトを立ち上げる
hoàn thành kế hoạch
プロジェクトを企画する
lên kế hoạch
プロジェクトチーム
nhóm thực hiện kế hoạch
パートナー
cộng sự, đối tác
パートナーシップ
quan hệ đối tác
セミナー
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
セミナーをする
tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
セミナーを行う
セミナーを開く
セミナーを開催する
シンポジウム
hội thảo chuyên đề
シンポジウムを行う
tiến hành hội thảo chuyên đề
シンポジウムを開く
シンポジウムを開催する
パネルディスカッション
diễn đàn thảo luận
公開討論会
diễn đàn thảo luận công khai