Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
セクハラを受ける
bị quấy rối tình dục
セクハラ発言
lời nói kiểu quấy rối tình dục
パワハラ
dùng sức mạnh quấy nhiễu
アカハラ
quấy rối học đường
フェアな
① công bằng, quang minh chính đại(フェアなやり方 cách làm quang minh chính đại, フェアな戦う chiến đẹp) ② hội chợ (物産フェア)
フェアプレー
chơi đẹp
フェアトレード
giao dịch đàng hoàng tử tế
公明正大
công minh chính đại
バザー
chợ bán hàng rẻ tiền, hội chợ
をボイコットする
① tẩy chay(製品のボイコット) ② tẩy chay, đình công phản đối(仕事を、卒業式を phản đối buổi lễ tốt nghiệp)
不買運動
vận động tẩy chay không mua hàng
を放棄する
vứt bỏ, chối bỏ
アレルギー
① dị ứng thuộc về phản ứng cơ thể(卵に) ② cảm thấy khó chịu khi nghe, nhìn thấy cái gì (dị ứng với lời nói của người khác)
アレルギーがある⇔ない
bị dị ứng ⇔ không bị dị ứng
アレルギーが出る
xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích
アレルギーが起きる
アレルギーを起こす
làm cho người khác không thích
近年
những năm gần đây
近年まれにみる
những năm gần đây hiếm khi thấy + N
近年にない
những năm gần đây không có + N
ここ数年
かつて
ngày xưa, xa xưa (かつての街並み những dãy nhà ngày xưa)
かつて。。。ない
chưa từng, từ xưa đến giờ thì không …
いまだかつて
予て (より/から)
lúc nãy (quá khứ gần) ...
かねがね
lúc nãy …
目下
ngay tại lúc này, ngay bây giờ, now
ただ今
終日
cả ngày (終日欠航 けっこう ngưng phục vụ cả ngày, 終日市内観光)
早急に
khẩn cấp (早急に対処する、早急に受診する、早急な対処が望まれる)