Kết quả tra cứu mẫu câu của あいつら
あいつらはなんとばかなやつらだ。
Họ là những kẻ ngu ngốc!
あいつら
酔
い
潰
れちゃった。
Họ đã ngất đi.
あいつらには
手
が
負
えない。
Họ đang ở ngoài tầm tay.
またあいつら、
キス
してるぜ。
見
ろよ。お
熱
いね。いつも。
見
てられないよ。
Không lập lại! Nhìn hai người hôn nhau. Họ thực sự có tài năng cho mỗikhác. Tôi không thể xem cái này nữa.