Kết quả tra cứu ngữ pháp của あいつら
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại