Kết quả tra cứu mẫu câu của あえぎ
あえぐ
経済
への
大
きな
負担
Trách nhiệm to lớn với nền kinh tế đang kiệt quệ.
彼
はあえぎあえぎ
階段
を
駆
け
上
がった。
Anh ta chạy lên cầu thang thở dốc.
彼女
はその
知
らせをあえぎながら
伝
えた。
Cô thở hổn hển khi biết tin.