喘ぎ
あえぎ「SUYỄN」
☆ Danh từ
Bệnh hen, bệnh suyễn
Sự thở khò khè

あえぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あえぎ
喘ぎ
あえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
喘ぐ
あえぐ
thở hổn hển
あえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
あえぐ
ngáp ngủ
Các từ liên quan tới あえぎ
喘ぎ喘ぎ あえぎあえぎ
thở hổn hển
喘ぎ声 あえぎごえ
thở nặng nề
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
delicate, gentle, fleeting
ああ見えても ああみえても
việc trông như thế này (việc gì đó không nhìn được thông qua vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí)
あえの風 あえのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
buồn bã, buồn rầu, âu sầu