Kết quả tra cứu mẫu câu của あっと言う間に
彼
があっと
言
う
間
に
飛
び
出
しました。
Anh ta rời đi trong chớp mắt.
お
休
みはあっと
言
う
間
に
終
わってしまった。
Kỳ nghỉ đã lên rất nhanh chóng.
楽
しい
時
って、あっと
言
う
間
に
時間過
ぎちゃうんだよね。
Khi bạn đang tận hưởng bản thân, thời gian dường như đang trôi qua.