あっと言う間に
あっというまに
☆ Cụm từ
Loáng một cái; trong nháy mắt
あっという
間
に
売
り
切
れる
Loáng cái đã bán hết
あっという
間
に
見
えなくなる
Biến đi nhanh chóng
あっという
間
に
完売
になる
Chỉ loáng cái đã bán hết

あっと言う間に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっと言う間に
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
と言うのに というのに
mặc dù
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn