Kết quả tra cứu mẫu câu của あんす
〜にある
既存データ
を
変換
する
Thay đổi dữ liệu đang có trong ~
熱
があるんです。
Nhiệt độ của tôi khá cao.
前方
にあるあの
サイン
が
読
めますか。
Bạn có thể đọc dấu hiệu đó trước chúng tôi không?
塩水
がある
所
Nơi có nước muối