Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんす
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho