Kết quả tra cứu mẫu câu của いい気味
私
が
失敗
したとき、
彼
は「いい
気味
だ」と
言
った。
Khi tôi thất bại, anh ấy nói, "Nó phục vụ bạn đúng".
彼
が
終電
に
乗
りそこなうなんていい
気味
だ。
Nó phục vụ anh ta ngay rằng anh ta đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.
彼
が
最終列車
に
乗
り
遅
れたのはいい
気味
だ。
Nó phục vụ anh ta ngay rằng anh ta đã bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng.