いい気味
いいきみ いいきび「KHÍ VỊ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đáng đời mày

いい気味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いい気味
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
味気無い あじけない
tẻ nhạt; vô vị; chán nản; vô ích
味気ない あじけない あじきない
chán ngấy; vô vị; tẻ nhạt; đáng chán; nhạt nhẽo
気味悪い きみわるい きびわるい
rùng rợn, kinh, kinh sợ, quái dị
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
良い気味だ よいきみだ
& đúng phục vụ bạn!
底気味悪い そこきみわるい
strange; huyền bí; có điềm báo