Kết quả tra cứu mẫu câu của いたずらっ子
いたずらっ
子
のような
笑
い
Nụ cười ranh mãnh của đứa bé nghịch ngợm
いたずらっ
子
にすっかり
花壇
を
踏
み
荒
らした。
Vườn hoa của tôi bị nhím giẫm nát.
彼
はいたずらっ
子
だ。
Anh ấy là một cậu bé nghịch ngợm.
君
はいたずらっ
子
だ。
Bạn nghịch ngợm.