Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪戯っ子 いたずらっこ
đứa trẻ nghịch ngợm ngỗ nghịch
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
悪戯っぽい いたずらっぽい
roguish, impish
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau