Kết quả tra cứu mẫu câu của いたて
期待
しているから。
Tôi chắc rằng bạn sẽ cho chúng tôi một cái gì đó thực sự tốt.
兄が一人いる、兄妹仲が悪いわけではないが、仲が良いわけでもない。
Tôicómộtanhtrai,quanhệanhemkhôngphảixấu,nhưngcũngchẳngtốt.(Phủđịnhphứcởđâylà
悪良
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
ごたごたしている
Đang phiền muộn .