いたて
Tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt
Dương dương tự đắc
Loè loẹt, phô trương
Sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ, chuyện tán tỉnh yêu đương, chuyện dâm ô

いたて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたて
いたて
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng