Kết quả tra cứu mẫu câu của いたり
兄が一人いる、兄妹仲が悪いわけではないが、仲が良いわけでもない。
Tôicómộtanhtrai,quanhệanhemkhôngphảixấu,nhưngcũngchẳngtốt.(Phủđịnhphứcởđâylà
悪良
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
鳥
が
歌
っている。
Những con chim đang hót.
私
には
姪
が
二人
いる。
Tôi có hai cháu gái.