いたり
Đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng, biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
Kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là

いたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたり
いたり
đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
至り
いたり
giới hạn cực điểm
射る
いる
bắn trúng
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng