Kết quả tra cứu mẫu câu của いち
らいちをたべたことがありますか?
らいち
一日
(いちにち)_
回歯
を
磨
く(
歯磨
きをする)
Đánh răng ~ lần mỗi ngày
家
では
父
がいちばん
体重
がある。
Cha là người nặng nhất trong gia đình tôi.
細
かいことにもいちいちけちをつける
Phàn nàn từng thứ nhỏ nhặt một