位置
いち「VỊ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vị trí
ある
事象
の
時刻
と
位置
Thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó
〜のための
特定
の
位置
Vị trí đặc biệt của
〜によって
占
められる
位置
Vị trí bị chiếm bởi

Từ đồng nghĩa của 位置
noun
Bảng chia động từ của 位置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置する/いちする |
Quá khứ (た) | 位置した |
Phủ định (未然) | 位置しない |
Lịch sự (丁寧) | 位置します |
te (て) | 位置して |
Khả năng (可能) | 位置できる |
Thụ động (受身) | 位置される |
Sai khiến (使役) | 位置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置すられる |
Điều kiện (条件) | 位置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置しろ |
Ý chí (意向) | 位置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置するな |
いち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いち
位置
いち
vị trí
壱
いち
một
位地
いち
tình trạng
Các từ liên quan tới いち
いちいち いちいち
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
1対1 いちたいいち いったいいち
một đối một
bộ chuyển đổi rj11
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
らいち らいち
quả vải
いまいち いまいち
thiêu thiếu; còn thiếu chút nữa; không tốt lắm; không hài lòng lắm...