Kết quả tra cứu mẫu câu của いち早く
いち
早
く
スタート
を
切
る
Bắt đầu nhanh chóng
いち
早
く〜に
到達
できるようにする
Có thể tiếp cận nhanh chóng .
〜をいち
早
く
市場
に
出
す
Đưa ra thị trường ngay lập tức
新
しい
テクノロジー
をいち
早
く
利用
する
人
Người áp dụng nhanh chóng công nghệ mới