いち早く
いちはやく「TẢO」
☆ Trạng từ
Sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
新
しい
テクノロジー
をいち
早
く
利用
する
人
Người áp dụng nhanh chóng công nghệ mới
〜をいち
早
く
市場
に
出
す
Đưa ra thị trường ngay lập tức
いち
早
く
スタート
を
切
る
Bắt đầu nhanh chóng
