Kết quả tra cứu mẫu câu của いつもより
いつもより
遅
く
着
いた。
Tôi đến muộn hơn thường lệ.
彼
はいつもより
早
く
着
いた。
Anh ấy đến sớm hơn mọi khi.
彼
はいつもより
早
く
起
きた。
Anh ấy dậy sớm hơn mọi khi.
私
はいつもより
遅
く
着
きました。
Tôi đến muộn hơn thường lệ.