Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつもより
N3
よりも
Hơn...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N5
は~より
Hơn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả