Kết quả tra cứu mẫu câu của いなや
その
音
を
聞
くやいなや、
犬
は
逃
げていきました。
Khi nghe thấy tiếng động, con chó lao đi.
うちの
犬
は
猫
を
見
るやいなや、
ワンワン
と
鳴
き
始
まる。
Ngay khi con chó của chúng ta nhìn thấy một con mèo, nó bắt đầu sủa.
その
犬
は
私
の
姿
を
見
るやいなや
逃
げて
行
った。
Hiếm khi con chó nhìn thấy tôi trước đó đã bỏ chạy.
犬
はやすやすと
首輪
をはずした。
Con chó tự tuột cổ áo mà không gặp khó khăn gì.