Kết quả tra cứu mẫu câu của いび
いびきをかくな
Không được ngáy
首
はうなだれ、
静
かにいびきをかいていた。
Đầu anh gật đầu, anh nhẹ nhàng ngáy.
恋人
たちの
逢
い
引
き
Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau
整備
された
ゲレンデ
Dốc trượt tuyết đã được nâng cấp (chỉnh trang lại)