いび
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách
Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát

いび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いび
いび
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần
萎靡
いび
sự suy sụp
Các từ liên quan tới いび
いびき いびき
ngáy
嫁いびり よめいびり
áp bức (bắt nạt, ăn hiếp) một cô vợ trẻ
いびり出す いびりだす
đuổi ai đó ra ngoài, buộc ai đó rời đi
キロバイトまいびょう キロバイトまいびょう
kilobit trên giây
ギガバイトまいびょう ギガバイトまいびょう
số gagibit giây
メガバイトまいびょう メガバイトまいびょう
megabits trên giây (mb/s)
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
水瓶 すいびょう すいびん みずがめ
Bình nước, chai nước