Kết quả tra cứu mẫu câu của いよやか
部屋
にいる(
人
)を
階下
に
呼
ぶ
Gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới
疲
れているようだから、
早
く
床
についた
方
がいいよ。
Vì trông bạn có vẻ mệt mỏi, bạn nên đi ngủ sớm hơn.
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
良
くやっているよ。
Bạn đang làm rất tốt đấy.