Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いよやか
tall, stout, clear.
空いている部屋 あいているへや
phòng còn trống
嫁入る よめいる よめはいる
xuất giá, về nhà chồng, đi lấy chồng
鬚を生やしている ひげをはやしている
có (sự mặc) một râu
出かけようとしている でかけようとしている
sắp đi.
よく通じている よくつうじている
am hiểu.
いるか
cá heo
よめいる
g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
食い入るように くいいるように
nhìn chằm chằm
Đăng nhập để xem giải thích