Kết quả tra cứu mẫu câu của いらいらして待つ
静
かにならないかなぁ。いらいらするよ。
Tôi ước rằng tiếng ồn sẽ dừng lại. Nó làm tôi lo lắng.
待
たされている
時
はいつもいらいらする。
Tôi cảm thấy khó chịu khi tôi tiếp tục chờ đợi.
都市生活
の
騒音
に
私
はとてもいらいらする。
Tiếng ồn ào của sinh hoạt nơi đô thị làm tôi rất khó khó chịu
友達
が
現
われるのを
長
い
間待
つといらいらする。
Tôi cảm thấy bồn chồn khi phải đợi quá lâu không thấy bạn mình xuất hiện.