Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いらいらする
ghẹo
いらいらして待つ
いらいらしてまつ
ngóng.
気がいらいらする きがいらいらする
nóng ruột.
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
依頼する いらい いらいする
nhờ.
薄ら笑い うすらわらい
sự cười nhạt
休らい やすらい
nghỉ ngơi, thư giãn
いらつく いらつく
Làm phát cáu, chọc tức
いってら いってらー いってらあ
have a good day, take care, see you