Kết quả tra cứu mẫu câu của いり
生
きている
限
り
希望
がある。
Trong khi có cuộc sống, có hy vọng.
兄が一人いる、兄妹仲が悪いわけではないが、仲が良いわけでもない。
Tôicómộtanhtrai,quanhệanhemkhôngphảixấu,nhưngcũngchẳngtốt.(Phủđịnhphứcởđâylà
悪良
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
錨
をおろしている
Đang thả neo