Kết quả tra cứu mẫu câu của いろぬき
軍事力を用いる以外で〜に協力する
Sẽhợptácvới~trừviệchuyđộngquânđội;この
世世続以外意味
絹物
を
着
ている
Mặc hàng tơ lụa .
2
匹犬
を
飼
っているが、1
匹
は
白
でもう1
匹
は
黒
だ。
Tôi có hai con chó. Một màu trắng và một màu đen.
ここに
君
の
犬
がいる。
Con chó của bạn đang ở đây.