色抜き
いろぬき「SẮC BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm phai màu, sự làm bay màu

Bảng chia động từ của 色抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 色抜きする/いろぬきする |
Quá khứ (た) | 色抜きした |
Phủ định (未然) | 色抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 色抜きします |
te (て) | 色抜きして |
Khả năng (可能) | 色抜きできる |
Thụ động (受身) | 色抜きされる |
Sai khiến (使役) | 色抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 色抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 色抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 色抜きしろ |
Ý chí (意向) | 色抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 色抜きするな |
いろぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろぬき
色抜き
いろぬき
sự làm phai màu, sự làm bay màu
いろぬき
sự làm phai màu, sự làm bay màu
Các từ liên quan tới いろぬき
図抜けている ずぬけている
để (thì) nổi bật
ぼろを着いている ぼろをついている
đói rách.
率いる ひきいる
dẫn đầu; đi tiên phong
老境に入る ろうきょうにいる ろうきょうにはいる
bước vào tuổi già
広く用いる ひろくもちいる
sử dụng rộng rải
気にいる きにいる
thích, thích một cái gì đó
驚き入る おどろきいる
kinh ngạc; ngạc nhiên
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc